|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đô thà nh
![](img/dict/02C013DD.png) | [đô thà nh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | city | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghĩa trang đô thà nh | | City cemetery | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | BỠđô thà nh vỠquê sinh sống | | To leave city life behind and settle in the country |
Royal (imperial) capital Huế trước là đô thà nh nhà Nguyễn Hue was the Nguyens' imperial capital
Capital; city
|
|
|
|